VN520


              

金剛石

Phiên âm : jīngāng shí.

Hán Việt : kim cương thạch.

Thuần Việt : kim cương; đá kim cương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kim cương; đá kim cương. 碳的同素異形體, 是在高壓高溫下的巖漿里形成的八面體結晶, 也可以用人工制造. 純凈的無色透明, 有光澤, 有極強的折光力. 硬度為10, 是已知的最硬物質. 經過琢磨的叫鉆石, 做首飾 用. 工業上用作高級的切削和研磨材料. 也叫金剛鉆.


Xem tất cả...