Phiên âm : chóng féng.
Hán Việt : trọng phùng.
Thuần Việt : trùng phùng; tương phùng.
Đồng nghĩa : 相逢, 再會, .
Trái nghĩa : 分別, 分離, 離別, 闊別, .
trùng phùng; tương phùng分别后又见面;再次相逢;再遇见