VN520


              

重擔

Phiên âm : zhòng dàn.

Hán Việt : trọng đam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 重負, .

Trái nghĩa : , .

比喻繁重的責任。例他小小年紀就背負家計的重擔, 遭遇實在令人同情。
沉重的擔子。比喻繁重的責任。《文明小史》第二三回:「倘有一差兩誤, 將來回去, 柳升當不起這個重擔。」也作「重負」。


Xem tất cả...