VN520


              

重修舊好

Phiên âm : chóng xiū jiù hǎo.

Hán Việt : trọng tu cựu hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恢復以往的情誼。例當年他們倆負氣分手, 如今時間沖淡了以前的不悅, 彼此又重修舊好了。
恢復已往的情誼。如:「他們是老朋友了, 雖曾鬧過意見, 但很快就重修舊好。」


Xem tất cả...