VN520


              

重振旗鼓

Phiên âm : chóng zhèn qí gǔ.

Hán Việt : trọng chấn kì cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 東山再起, 卷土重來, .

Trái nghĩa : 偃旗息鼓, 銷聲匿跡, .

比喻失敗後積聚力量, 重新行動。例他們花了半年的時間重振旗鼓, 東山再起。
比喻失敗後積聚力量, 重新行動。如:「他們打算花半年的時間重振旗鼓, 希望早日東山再起。」


Xem tất cả...