VN520


              

重負

Phiên âm : zhòng fù.

Hán Việt : trọng phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 重擔, .

Trái nghĩa : , .

沉重的負擔、責任。例當草稿完成之際, 頓時如釋重負, 整個人寬心不少。
沉重的擔子。比喻繁重的責任。《穀梁傳.昭公二十九年》:「昭公出奔, 民如釋重負。」南朝梁.沈約〈齊明帝諡議〉:「流涕而膺寶位, 如就重負。」也作「重擔」。


Xem tất cả...