VN520


              

采邑

Phiên âm : cài yì.

Hán Việt : thải ấp.

Thuần Việt : thành; trấn; thành luỹ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thành; trấn; thành luỹ (đất của lãnh chúa). 封建領主所據有的莊園, 通常有圍墻, 包括領主住所(如城堡)及周圍佃農村舍.


Xem tất cả...