Phiên âm : cǎi gòu.
Hán Việt : thải cấu.
Thuần Việt : chọn mua; mua sắm; mua .
chọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp)
选择购买(多指为机关或企业)
cǎigòuyuán.
nhân viên chạy vật tư
采购建筑材料.
cǎigòu jiànzhúcáiliào.
mua vật liệu xây dựng
nhân viên vật tư; người tiếp phẩm
担任采购工作的人
他在食