VN520


              

采访

Phiên âm : cǎi fǎng.

Hán Việt : thải phóng.

Thuần Việt : sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức
搜集寻访
cǎifǎngxīnwén.
săn tin
加强图书采访工作.
jiāqiáng túshū cǎifǎng gōngzuò.
đẩy mạnh công việc thu thập sách báo
记者来采访.
jìzhě lái cǎifǎng.
phóng viên đến p


Xem tất cả...