VN520


              

采血日期

Phiên âm : cǎi xiě rì qí.

Hán Việt : thải huyết nhật kì.

Thuần Việt : Ngày lấy máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ngày lấy máu


Xem tất cả...