VN520


              

采聲

Phiên âm : cǎi shēng.

Hán Việt : thải thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喝采的聲音。如:「表演結束, 采聲不絕, 演員再三出來謝幕。」


Xem tất cả...