Phiên âm : cǎi méi.
Hán Việt : thải môi.
Thuần Việt : khai thác than; đào mỏ than.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai thác than; đào mỏ than. 把有價值的煤從地殼中挖掘出來.