VN520


              

采買

Phiên âm : cǎi mǎi.

Hán Việt : thải mãi.

Thuần Việt : chọn mua; mua; tậu; mua sắm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chọn mua; mua; tậu; mua sắm. 選擇購買(物品).


Xem tất cả...