Phiên âm : cǎi kuàng.
Hán Việt : thải quáng.
Thuần Việt : lấy quặng; khai thác quặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy quặng; khai thác quặng. 把地殼中的礦物開采出來. 有露天采礦和地下采礦兩類.