VN520


              

采緝

Phiên âm : cǎi qì.

Hán Việt : thải tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

采集、搜羅。《宋史.卷二九六.楊徽之傳》:「會詔李昉等, 采緝前代文字, 類為文苑英華。」


Xem tất cả...