Phiên âm : cǎi qì.
Hán Việt : thải tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
采集、搜羅。《宋史.卷二九六.楊徽之傳》:「會詔李昉等, 采緝前代文字, 類為文苑英華。」