Phiên âm : jiàng cài.
Hán Việt : tương thái .
Thuần Việt : rau ngâm; dưa góp; dưa muối bằng nước tương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau ngâm; dưa góp; dưa muối bằng nước tương. 用醬或醬油腌制的菜蔬.