VN520


              

醬糊缸

Phiên âm : jiàng hu gāng.

Hán Việt : tương hồ hang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻迷糊不清的思緒。《老殘遊記》第一一回:「方纔月球即明即暗的道理, 我方有二分明白, 今又被姑娘如此一說, 又把我送到醬糊缸裡去了。」