VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
醬
Phiên âm :
jiàng.
Hán Việt :
TƯƠNG.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
黃醬.
醬缸 (jiàng gāng) : chum tương
醬園 (jiàng yuán) : hiệu bán tương; quầy bán tương
醬 (jiàng) : TƯƠNG
醬油 (jiàng yóu) : nước tương; xì dầu; tàu vị yểu
醬瓜 (jiàng guā) : tương qua
醬蝦 (jiàng xiā) : tương hà
醬坊 (jiàng fáng) : hiệu bán tương
醬菜 (jiàng cài) : rau ngâm; dưa góp; dưa muối bằng nước tương
醬糊缸 (jiàng hu gāng) : tương hồ hang
醬豆腐 (jiàng dòu fu) : tào phở; đậu phụ nhự
醬色 (jiàng sè) : màu tương
醬紫 (jiàng zǐ) : màu đỏ tím; đỏ tím; đỏ tía
醬肘子 (jiàng zhǒu zi) : tương trửu tử