VN520


              

醬肘子

Phiên âm : jiàng zhǒu zi.

Hán Việt : tương trửu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用醬油煮製的豬肘。2.(歇後語)繃盤兒了。盤兒, 指臉。臉繃得很緊如同滷過後繃緊的豬肘。比喻生氣。如:「他氣得坐在那兒不說話, 真是醬肘子──繃盤兒了。」