Phiên âm : jiàng guā.
Hán Việt : tương qua.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用醬或醬油等醃漬成的瓜。例醬瓜配清粥, 開胃又清淡。1.越瓜的別名。參見「越瓜」條。2.用醬醃漬的瓜。