VN520


              

醬園

Phiên âm : jiàng yuán.

Hán Việt : tương viên .

Thuần Việt : hiệu bán tương; quầy bán tương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệu bán tương; quầy bán tương. 制造并出售醬、醬油、醬菜等的作坊、商店.