VN520


              

醃臘

Phiên âm : yān là.

Hán Việt : yêm lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種食品加工法。將肉品以醬汁鹽液浸漬或塗抹調味料後以火燻烤, 避免腐敗。《初刻拍案驚奇》卷三:「便空身走去山裡尋幾個麞鹿獸兔還家, 醃臘起來, 賣與客人。」