Phiên âm : yān ròu.
Hán Việt : yêm nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鹽漬或燻製的肉。如:「春節氣氛漸濃, 臘肉店的醃肉也傳來陣陣的肉香。」