Phiên âm : suān dīng.
Hán Việt : toan đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏稱窮困寒酸的文人、書生。《董西廂》卷一:「大抵這個酸丁忒劣角, 風魔中占得個招討。」《醉醒石》第四回:「你也這樣胡說!放著富家不嫁, 去嫁酸丁。天下有這樣痴人!」也作「酸子」。