Phiên âm : chóu zuò.
Hán Việt : thù tạc.
Thuần Việt : thù tạc; tiệc tùng; chén chú chén anh; chúc rượu .
Đồng nghĩa : 交際, .
Trái nghĩa : , .
thù tạc; tiệc tùng; chén chú chén anh; chúc rượu (xã giao giữa chủ và khách). 賓主互相敬酒(酬:向客人敬酒;酢:向主人敬酒), 泛指應酬.