VN520


              

鄰左

Phiên âm : lín zuǒ.

Hán Việt : lân tả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄰居。宋.孟元老《東京夢華錄.卷五.民俗》:「或有從外新來鄰左居住, 則相借措動使, 獻遺湯茶。」也作「鄰右」、「鄰佑」。


Xem tất cả...