VN520


              

鄰家

Phiên âm : lín jiā.

Hán Việt : lân gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隔壁, 居處相近的人家。《儒林外史》第四八回:「鄰家失火, 令堂對天祝告, 反風滅火, 天下皆聞。」也作「鄰居」。


Xem tất cả...