Phiên âm : lín jiā.
Hán Việt : lân gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隔壁, 居處相近的人家。《儒林外史》第四八回:「鄰家失火, 令堂對天祝告, 反風滅火, 天下皆聞。」也作「鄰居」。