Phiên âm : bǐ yàn .
Hán Việt : bỉ ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 俗諺, 俗語, .
Trái nghĩa : , .
♦Tục ngữ, ngạn ngữ. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Bỉ ngạn viết: Trường tụ thiện vũ, đa tiền thiện cổ 鄙諺曰: 長袖善舞, 多錢善賈 (Ngũ đố 五蠹).