VN520


              

鄉曲之譽

Phiên âm : xiāng qū zhī yù.

Hán Việt : hương khúc chi dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄉里的讚譽。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「僕少負不羈之行, 長無鄉曲之譽。」《晉書.卷八五.諸葛長民傳》:「有文武榦用, 然不持行檢, 無鄉曲之譽。」


Xem tất cả...