Phiên âm : xiāng qū zhī yù.
Hán Việt : hương khúc chi dự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄉里的讚譽。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「僕少負不羈之行, 長無鄉曲之譽。」《晉書.卷八五.諸葛長民傳》:「有文武榦用, 然不持行檢, 無鄉曲之譽。」