Phiên âm : xiāng huàn.
Hán Việt : hương hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄉里中曾作過官的人。明.沈璟《博笑記》第五齣:「(雜)有人麼?(末)哪個?(雜)鄉宦拜賀!」