VN520


              

鄉壁虛造

Phiên âm : xiàng bì xū zào.

Hán Việt : hương bích hư tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在牆壁上假造。語出漢.許慎〈說文解字序〉:「而世人大共非訾, 以為好奇者也, 故詭更正文, 鄉壁虛造不可知之書, 變亂常行, 以燿於世。」後用以比喻憑空想像捏造。也作「向壁虛構」、「向壁虛造」。
義參「向壁虛造」。見「向壁虛造」條。


Xem tất cả...