VN520


              

鄉國

Phiên âm : xiāng guó.

Hán Việt : hương quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.家鄉、故鄉。唐.韓愈〈憶昨行和張十一〉詩:「眼中了了見鄉國, 知有歸日眉方開。」清.陳洵〈南鄉子.不用問田園〉詞:「誰分去來鄉國事?淒然, 曾是承平兩少年。」也作「鄉關」、「鄉井」。2.故國。漢.趙曄《吳越春秋.勾踐入臣外傳》:「吾已絕望, 永辭萬民。豈料再還, 重復鄉國!」


Xem tất cả...