Phiên âm : xiāng pì.
Hán Việt : hương tích.
Thuần Việt : hẻo lánh xa thành phố; nơi khỉ ho cò gáy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẻo lánh xa thành phố; nơi khỉ ho cò gáy. 離城市遠而偏僻.