VN520


              

郊迎

Phiên âm : jiāo yíng.

Hán Việt : giao nghênh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到郊外迎接賓客, 表示敬重之意。《管子.小匡》:「桓公郊迎管子而問焉, 管仲辭讓。」《漢書.卷五七.司馬相如傳下》:「至蜀, 太守以下郊迎。」


Xem tất cả...