VN520


              

郊禋

Phiên âm : jiāo yīn.

Hán Việt : giao 禋.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代祭天的儀式。《文選.揚雄.甘泉賦》:「徠祇郊禋, 神所依合。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.祝盟》:「至於商履, 聖敬日躋, 玄牡告天, 以萬方罪己, 即郊禋之詞也。」


Xem tất cả...