VN520


              

郊祭

Phiên âm : jiāo jì.

Hán Việt : giao tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代帝王在郊外祭祀天地的典禮。2.在郊外舉行祭祀典禮。《史記.卷三三.魯周公世家》:「於是成王乃命魯得郊祭文王。魯有天子禮樂者, 以褒周公之德也。」


Xem tất cả...