Phiên âm : jiāo jì.
Hán Việt : giao tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代帝王在郊外祭祀天地的典禮。2.在郊外舉行祭祀典禮。《史記.卷三三.魯周公世家》:「於是成王乃命魯得郊祭文王。魯有天子禮樂者, 以褒周公之德也。」