VN520


              

郊壇

Phiên âm : jiāo tán.

Hán Việt : giao đàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代天子祭祀天地的地方。唐.高適〈過盧明府有贈〉詩:「明日復行春, 逶迤出郊壇。」


Xem tất cả...