Phiên âm : xié è.
Hán Việt : tà ác.
Thuần Việt : gian ác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 正義, 善良, 純潔, .
gian ác (tính tình, hành vi). (性情、行為)不正而且兇惡.