Phiên âm : xié wèi.
Hán Việt : tà ngụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姦邪詐偽。《後漢書.卷七.孝桓帝紀》:「杜絕邪偽請託之原, 令廉白守道者得信其操。」