VN520


              

那樁兒

Phiên âm : nà zhuāngr.

Hán Việt : na thung nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示不正當或不雅的事。小說中常指人的性器官而言。《水滸傳》第一○二回:「王慶因腰脅十分疼痛, 那樁兒動彈不得, 是不必說。」也作「那話兒」。


Xem tất cả...