Phiên âm : huán qián.
Hán Việt : hoàn tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
償還所積欠的金錢。例你必須依借據上約定的時間準時還錢。償還所欠的金錢。如:「如果他再不還錢, 被提出告訴, 他抵押貸款的房子將遭到法院拍賣。」