VN520


              

還翰

Phiên âm : huán hàn.

Hán Việt : hoàn hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊稱他人的回信。《梁書.卷五一.處士傳.何點傳》:「今遣承音息, 矯首還翰, 慰其引領。」也稱為「還雲」。


Xem tất cả...