Phiên âm : huán chún fǎn pú.
Hán Việt : hoàn thuần phản phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
回復到人原來樸實、淳厚的本性。唐.崔融〈則天大聖皇后哀冊文〉:「灑以甘露, 覆之慶雲, 制禮作樂, 還淳返樸。」也作「還淳反樸」。