VN520


              

還未

Phiên âm : hái wèi.

Hán Việt : hoàn vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 已經, .

尚未, 還沒有。如:「時序才進入夏天, 文旦柚還未成熟, 你別急著去摘採。」


Xem tất cả...