Phiên âm : hái wèi.
Hán Việt : hoàn vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 已經, .
尚未, 還沒有。如:「時序才進入夏天, 文旦柚還未成熟, 你別急著去摘採。」