Phiên âm : yāo qǐng sài.
Hán Việt : yêu thỉnh tái.
Thuần Việt : thi đấu theo lời mời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi đấu theo lời mời (thể thao). 由一個單位或幾個單位聯合發出邀請, 有許多單位參加的體育比賽.