VN520


              

邀求

Phiên âm : yāo qiú.

Hán Việt : yêu cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭求、求取。《五代史平話.梁史.卷上》:「也只因倚恃功勞, 邀求官爵, 故朝廷差咱每收捕。」


Xem tất cả...