VN520


              

邀天之幸

Phiên âm : yāo tiān zhī xìng.

Hán Việt : yêu thiên chi hạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獲得意外的好運。如:「中了第一特獎, 真是邀天之幸啊!」


Xem tất cả...