VN520


              

邀喝

Phiên âm : yāo hè.

Hán Việt : yêu hát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時官吏出行時, 有前驅呼喝以清道的差役, 稱為「邀喝」。《金史.卷四二.儀衛志下》:「正二品:東宮三師……, 邀喝三人, 傘用朱浮圖。」


Xem tất cả...