Phiên âm : yāo fǎng.
Hán Việt : yêu phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邀請前來訪問。例每遇國家有重大慶典, 各邦交國的元首都是邀訪的貴賓。邀請前來訪問。如:「我國極力邀訪所有邦交國元首參加此次國家重大慶典。」