VN520


              

遽退

Phiên âm : jù tuì.

Hán Việt : cự thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 銳進, .

突然快速地往後撤退。如:「連長一聲令下, 連上所有士兵馬上向河邊遽退。」