Phiên âm : jù tuì.
Hán Việt : cự thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 銳進, .
突然快速地往後撤退。如:「連長一聲令下, 連上所有士兵馬上向河邊遽退。」